Có 4 kết quả:
不沾鍋 bù zhān guō ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄍㄨㄛ • 不沾锅 bù zhān guō ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄍㄨㄛ • 不粘鍋 bù zhān guō ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄍㄨㄛ • 不粘锅 bù zhān guō ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄍㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
non-stick pan (Tw)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
non-stick pan (Tw)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
non-stick pan
giản thể
Từ điển Trung-Anh
non-stick pan